STT | Tên sách | Tác giả | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | # |
1
|
Giống lạc L12
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
2
|
Giống lạc L18
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
3
|
Giống sắn KM94
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
4
|
Giống sắn SM937-26
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
5
|
Cây sao đen
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
6
|
Cây thông ba lá
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
7
|
Cây bằng lăng hóa tím
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
8
|
Cây bời lời
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
9
|
Cây xà cừ
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
10
|
Cây dầu nước
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
11
|
Cây giáng hương
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
12
|
Cây cà te
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
13
|
Cây cao su
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
14
|
Cây trầm hương
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
15
|
Cây hoa sữa
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
16
|
Cây viết
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
17
|
Cây sấu
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
18
|
Áp dụng vệ sinh an toàn thực phẩm để sản xuất tôm nuôi sú đạt SQF 1000
|
Nguyễn Quang Toản
|
|
|
|
19
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá sặt rằn
|
Dương Tấn Lộc
|
|
|
|
20
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lóc (cá quả, cá chuối, cà tràu) thương phẩm
|
Dương Tấn Lộc
|
|
|
|
21
|
Bệnh của dê và biện pháp phòng trừ
|
Nguyễn Quang Sức
|
|
|
|