STT | Tên sách | Tác giả | Nhà xuất bản | Năm xuất bản | # |
1
|
Phân hữu cơ sinh học
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
2
|
Phân lân hữu cơ sinh học
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
3
|
Phân bón sinh hóa tổng hợp NPK (5.10.3), (6.4.6)
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
4
|
Phân sinh hóa hữu cơ tổng hợp chuyên dùng cho các loại cây ăn quả, cao su, cà phê, rau củ quả, hồ tiêu,...
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
5
|
Phân bón lá: loại 101, 201, 301
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
6
|
Dung dịch dinh dưỡng bón gốc NPK
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
7
|
Giống lúa DV108
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
8
|
Giống lúa Q5
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
9
|
Giống lúa IR64
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
10
|
Giống lúa TH205
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
11
|
Giống lúa TH85
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
12
|
Giống lúa Xi23
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
13
|
Giống lúa nếp N97
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
14
|
Giống lúa VND95-20
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
15
|
Giống lúa lai Bắc Ưu 903
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
16
|
Giống lúa lai HYT83
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
17
|
Giống ngô LVN10 [Giống bắp LVN10]
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
18
|
Giống đậu tương ĐT93
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
19
|
Giống đậu xanh T135
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
20
|
Giống lạc V79
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|
21
|
Giống lạc L12
|
Sở khoa học và công nghệ thành phố Hồ Chí Minh/Sở khoa học và công nghệ Gia Lai
|
|
|
|