STTTên sáchTác giảNhà xuất bảnNăm xuất bản#
1 Kỹ thuật nuôi hải sâm Ngô Trọng Lư
 
2 Kỹ thuật nuôi luân trùng, tảo, artemia làm thức ăn cho cá Ngô Trọng Lư
 
3 Kỹ thuật sản xuất một số kiểu lồng nuôi cá biển khơi Ngô Trọng Lư
 
4 10TCN 315-98. Hạt giống lạc. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
5 10TCN 314-98. Hạt giống đậu tương. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
6 10TCN 472-2001. Hạt giống đậu xanh. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
7 10TCN 473-2001. Cây giống xoài Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
8 10TCN 474-2001. Cây giống chôm chôm Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
9 10TCN 477-2001. Cây giống sầu riêng Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
10 10TCN 462-2001. Chồi giống dứa Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
11 10TCN 466-2001. Cây giống hồng Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
12 10TCN 463-2001. Cây giống có múi Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
13 10TCN 113-88. Cây cam con. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
14 10TCN 114-88. Cây cam con. Phương pháp thử Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
15 10TCN 464-2001. Cây giống nhãn ở các tỉnh phía Bắc Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
16 10TCN 476-2001. Cây giống nhãn ở các tỉnh phía Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
17 10TCN 465-2001. Cây giống vải Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
18 10TCN 475-2001. Cây giống măng cụt Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
19 10TCN 317-98. Hạt giống su hào. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
20 10TCN 320-98. Hạt giống củ cải. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
21 10TCN 318-98. Hạt giống cải bắp. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
   201    202    203    204    205    206    207    208    209    210