STTTên sáchTác giảNhà xuất bảnNăm xuất bản#
1 10TCN 314-98. Hạt giống đậu tương. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
2 10TCN 472-2001. Hạt giống đậu xanh. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
3 10TCN 473-2001. Cây giống xoài Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
4 10TCN 474-2001. Cây giống chôm chôm Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
5 10TCN 477-2001. Cây giống sầu riêng Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
6 10TCN 462-2001. Chồi giống dứa Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
7 10TCN 466-2001. Cây giống hồng Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
8 10TCN 463-2001. Cây giống có múi Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
9 10TCN 113-88. Cây cam con. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
10 10TCN 114-88. Cây cam con. Phương pháp thử Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
11 10TCN 464-2001. Cây giống nhãn ở các tỉnh phía Bắc Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
12 10TCN 476-2001. Cây giống nhãn ở các tỉnh phía Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
13 10TCN 465-2001. Cây giống vải Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
14 10TCN 475-2001. Cây giống măng cụt Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
15 10TCN 317-98. Hạt giống su hào. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
16 10TCN 320-98. Hạt giống củ cải. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
17 10TCN 318-98. Hạt giống cải bắp. Yêu cầu kỹ thuật Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
 
18 kỹ thuật trồng đu đủ Nguyễn Thành Hối
 
19 Côn trùng và dịch hại đu đủ: rệp sáp Nguyễn Thành Hối
 
20 Côn trùng và dịch hại đu đủ: rệp dính Nguyễn Thành Hối
 
21 Côn trùng và dịch hại đu đủ: nhện đỏ (rầy lửa) Nguyễn Thành Hối
 
   201    202    203    204    205    206    207    208    209    210